TDGroup thân chào quý đọc giả, doanh nghiệp, giảng viên và các bạn sinh viên thân mến. Hiện nay, TDGroup đang cần sự hỗ trợ từ quý vị về các tài liệu để chia sẻ cho mọi người trong lĩnh vực XNK, Logistics, Supply chain, Thương mại quốc tế,… Do vậy, để bổ sung vào kho tài liệu này kính nhờ quý vị hãy gửi những tài liệu mà quý vị có thể chia sẻ (Ví dụ: file sách chuyên ngành XNK, Bộ chứng từ XNK, file bài giảng, Nghị định, Thông tư liên quan đến XNK, Logistics,…) cho mọi người tham khảo về địa chỉ: tdgroupdaotao@gmail.com và TDGroup sẽ đăng kèm theo tên tác giả đã chia sẻ!
“Hãy chia sẻ kiến thức của bạn vì nó có thể làm cho xã hội giàu lên và lợi ích của bạn sẽ tăng bởi sự giàu lên của xã hội!” – TDGroup Logistics Trainning Center
“Hãy xem việc đọc sách là một thói quen không bỏ được, bạn sẽ thấy thói quen này thực sự khác biệt so với các thói quen khác”– Mai Văn Thành.
“Học lý thuyết đi đôi với thực hành các bài tập và các tình huống thực tế là một phương pháp tốt nhất và hiệu quả nhất cho việc đọc sách” – Mai Văn Thành.
“Bạn sẽ không bao giờ nghèo nếu như bạn có được tri thức tuyệt vời và lòng nhân ái” – Mai Văn Thành.
.
TDGROUP LIBRARY – TÀI LIỆU THAM KHẢO
NGHIỆP VỤ NGOẠI THƯƠNG
NVNT 01: INCOTERMS 2000 2010 2020 .
NVNT 02: FILE HƯỚNG DẪN VỀ INCOTERMS 2010 .
NVNT 03: FILE HỢP ĐỒNG NGOẠI THƯƠNG HĐ01, HĐ02, .
NVNT 04: Báo cáo Xuất nhập khẩu 2018 của Việt Nam
.
VẬN TẢI HÀNG HÓA XNK
VT 01: HỢP ĐỒNG THUÊ TÀU CHUYẾN – GENCON
VT 02: MẪU HỢP ĐỒNG THUÊ TÀU CHUYẾN CP01 CP02 CP03 CP04 CP05 .
VT 03: QUY TẮC HAGUE 1924 (CÔNG ƯỚC BRUSELL)
VT 04: QUY TẮC HAGUE – VISBY 1968
VT 05: CÔNG ƯỚC QUỐC TẾ HAMBURGE 1978
VT 06: MỘT SỐ MẪU BILL OF LADING BL01 BL02 .
VT 07: MỘT SỐ MẪU BOOKING NOTE BK01 BK02 BK03.
.
BẢO HIỂM HÀNG HÓA XNK
BH 01: QUY TẮC YORK-ANTWERP GIẢI THÍCH TỔN THẤT CHUNG
BH 02: SƠ ĐỒ ĐÒI BỒI THƯỜNG TỔN THẤT
.
HS CODE – THUẾ XNK
HS-TAX-CO 01: BIỂU THUẾ MỚI 2016, 2017, 2018 (đã update), 2019 (đã cập nhật), .
HS-TAX-CO 02: THÔNG TƯ HƯỚNG DẪN CỦA BTC TT38 TT39 TT103/2015 TT65/2017 .
HS-TAX-CO 03: Biểu thuế Việt Nam – Campuchia mới nhất .
.
TÀI LIỆU VỀ CO – GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
GCNXX-CO 01: Các mẫu C/O hiện đang sử dụng nhiều (ANH LÂM VĂN HÀ).
GCNXX-CO 02: Các văn bản liên quan đến C/O FTA (ANH LÂM VĂN HÀ).
GCNXX-CO 03: Tài liệu về hội thảo thuế và hải quan năm 2017 (VCCI-HCM).
GCNXX-CO 04: Tài liệu về hội thảo về FTA của Dệt May 2017 (VCCI-HCM).
.
GIAO NHẬN VÀ THỦ TỤC KHAI BÁO HẢI QUAN
GN-HQ 01: FILE HƯỚNG DẪN KHAI BÁO HẢI QUAN HÀNG XUẤT TRÊN ECUSS5 – VINACC
GN-HQ 02: FILE HƯỚNG DẪN KHAI BÁO HẢI QUAN HÀNG NHẬP TRÊN ECUSS5 – VINACC
GN-HQ 03: FILE CÀI ĐẶT PHẦN MỀM ECUSS5 WIN 7, 8 NẾU WIN 10, CÀI THÊM: SQL
GN-HQ 04: LUẬT HẢI QUAN 2014 THÔNG TƯ 38/BTC-2015 THÔNG TƯ 39/BTC-2015, THÔNG TƯ 103/BTC-2015 THÔNG TƯ HƯỚNG DẪN NỘI DUNG TRÊN TỜ KHAI TT15/2012BTC .
GN-HQ 05: LUẬT HÀNG HẢI VIỆT NAM 2015 (CÓ HIỆU LỰC NGÀY 17/10/2016)
.
THANH TOÁN QUỐC TẾ
TTQT 01: UCP 600
TTQT 02: ISBP
TTQT 03: LETTER OF CREDIT 01 (LC của NH ĐÔNG Á) 02 (Tài liệu mẫu về LC) .
TTQT 04: LETTER OF CREDIT (STANDBY LC)
TTQT 05: Câu hỏi tham khảo (1, 2, )
.
BỘ CHỨNG TỪ XNK THAM KHẢO
BCT-XNK01: THAM KHẢO XUẤT 01 (Pixie Trang) .
BCT-XNK02: THAM KHẢO NHẬP 01 (Pham Anh Thong) .
BCT-XNK02: KHÁC 01 () .
BCT-XNK04: QUY TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG XNK 1 ĐƠN HÀNG (ĐANG HOÀN THIỆN) .
BCT-XNK05: TÀI LIỆU THỰC HÀNH CHỨNG TỪ THỰC TẾ DÀNH CHO CÁC HỌC VIÊN TDGROUP (ĐANG HOÀN THIỆN) .
.
TÀI LIỆU VỀ LOGISTICS – SUPPLY/VALUE CHAIN
LOG-SCM 01: Fundamentals of Logistics Management,
LOG-SCM 02: Strategic Supply Chain Management,
LOG-SCM 03: Warehouse Distribution Science,
LOG-SCM 04: TÀI LIỆU VỀ SALES DV LOGISTCIS
LOG-SCM 05: TÀI LIỆU VỀ BÁO CÁO LOGISTCIS HÀNG NĂM: 2016 2017 2018 2019 .
.
MỘT SỐ VĂN BẢN PHÁP LUẬT
VBLP 01: Luật thương mại năm 2005 ,
.
TÀI LIỆU THAM KHẢO KHÁC
TLTK 01: PHẦN MỀM SPSS , FILE BÀI TẬP THỰC HÀNH
TLTK 02: QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ XẾP DỠ Ở CẢNG 01 02 03 04 05, CÂU HỎI LÝ THUYẾT MÔN QL-KTC, LỊCH CẦU BẾN (TÍNH Kct), file Tổng đầu tư cho cảng, Bài tập kho bãi .
TLTK 03: BỘ ĐỀ KINH TẾ VI MÔ (TN): 01 .
TLTK 04: BỘ ĐỀ THI NGHIỆP VỤ HẢI QUAN (THAM KHẢO) 01 (from Vietxnk Dam) .
TLTK 05: FIATA SEA FREIGHT (TDGROUP LOGISTICS TRAINING CENTER) (From Ha Le)
TLTK 06: IATA AIR FREIGHT (TDGROUP LOGISTICS TRAINING CENTER) (From Ha Le)
TLTK 07: FIATA DANGEROUS GOOD (TDGROUP LOGISTICS TRAINING CENTER) (From Ha Le)